Có 2 kết quả:
廉洁 liêm khiết • 廉潔 liêm khiết
giản thể
Từ điển phổ thông
trong sạch, liêm khiết
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
trong sạch, liêm khiết
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Trong trắng, sạch sẽ, không tham lam.
giản thể
Từ điển phổ thông
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng